THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA INOX 201 ( J1 )
Kí hiệu mác thép |
||||||||
Ni |
Cr |
Mn |
Si |
C |
P |
S |
Cu |
|
J1 |
≤2.0 |
10.5-17.0 |
8-13.5 |
<1.2 |
<0.2 |
<0.2 |
<0.2 |
≤1.5 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA INOX 304
Kí hiệu mác thép |
||||||||
Ni |
Cr |
Mn |
Si |
C |
P |
S |
N |
|
SUS 304 |
8.0-10.5 |
18.0-20.0 |
≤2.0 |
<0.75 |
<0.07 |
<0.045 |
<0.03 |
≤1.0 |